Có 2 kết quả:
閑冗 xián rǒng ㄒㄧㄢˊ ㄖㄨㄥˇ • 闲冗 xián rǒng ㄒㄧㄢˊ ㄖㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) officials with light duties
(2) supernumeraries
(2) supernumeraries
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) officials with light duties
(2) supernumeraries
(2) supernumeraries
Bình luận 0